Ẩn nhiệt riêng Ẩn nhiệt

Ẩn nhiệt riêng (L) mô tả lượng năng lượng dưới dạng nhiệt (Q) cần thiết để gây ra sự chuyển pha hoàn toàn của một đơn vị khối lượng (m), thường là 1kg, của một chất:

L = Q m . {\displaystyle L={\frac {Q}{m}}.}

Ẩn nhiệt riêng là một đại lượng có tính chất nội hàm, tức là đặc tính của vật liệu và không phụ thuộc vào kích cỡ hay lượng của mẫu. Ẩn nhiệt nóng chảy riêng và ẩn nhiệt hóa hơi riêng của các chất thường được chú dẫn và lập bảng trong các tài liệu.

Từ định nghĩa này, ẩn nhiệt của một khối lượng chất đã cho được tính bằng

Q = m L {\displaystyle Q={m}{L}}

trong đó:

Q là lượng năng lượng được tỏa ra hoặc hấp thụ trong quá trình chuyển pha của chất (đo bằng kJ hoặc BTU),m là khối lượng của chất (bằng kg hoặc lb), vàL là ẩn nhiệt riêng của chất đó (kJ kg−1 hoặc BTU lb−1), có thể ký hiệu Lf đối với nóng chảy, hoặc Lv đối với hóa hơi.